Ngăn ngừa là gì? Các công bố khoa học về Ngăn ngừa

Ngăn ngừa là tập hợp các biện pháp, chiến lược nhằm giảm hoặc loại bỏ nguy cơ bệnh tật, tai nạn, ô nhiễm, hay các vấn đề xã hội trước khi chúng phát sinh. Ngăn ngừa bao gồm nhiều cấp độ và lĩnh vực, từ y tế công cộng, môi trường, giáo dục đến chính sách pháp luật, nhấn mạnh vai trò phòng bệnh hơn chữa bệnh để bảo vệ sức khỏe và chất lượng sống cộng đồng.

Khái niệm về Ngăn ngừa

Ngăn ngừa (Prevention) là tập hợp những biện pháp, chiến lược và hành động có mục tiêu rõ ràng nhằm làm giảm hoặc loại bỏ khả năng xuất hiện của một vấn đề y tế, xã hội, hoặc môi trường. Trong khoa học sức khỏe, khái niệm này được xem như một nguyên tắc cốt lõi để bảo vệ cộng đồng, bởi lẽ việc giảm nguy cơ ngay từ đầu thường tiết kiệm nguồn lực hơn rất nhiều so với điều trị sau khi bệnh đã xảy ra.

Trong lĩnh vực y học dự phòng, ngăn ngừa không chỉ bao gồm các hoạt động kỹ thuật như tiêm chủng, kiểm soát vệ sinh, mà còn mở rộng sang những biện pháp hành vi và chính sách công cộng. Ví dụ, khuyến khích hoạt động thể chất, điều chỉnh chế độ ăn uống, và hạn chế tiếp xúc với các yếu tố nguy cơ môi trường đều được xem là hình thức ngăn ngừa. Tất cả những yếu tố này tạo nên một hệ thống đa chiều, trong đó cá nhân, cộng đồng và nhà nước đều đóng vai trò quan trọng.

Một số đặc điểm nổi bật của khái niệm ngăn ngừa bao gồm:

  • Hướng đến cộng đồng hơn là chỉ tập trung vào cá nhân.
  • Đặt trọng tâm vào yếu tố nguy cơ, thay vì chờ đợi bệnh lý phát triển.
  • Đòi hỏi sự phối hợp liên ngành, bao gồm y tế, giáo dục, kinh tế và môi trường.

Phân loại các cấp độ ngăn ngừa

Theo phân loại phổ biến được Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) công nhận, ngăn ngừa được chia thành ba cấp độ. Mỗi cấp độ phản ánh một giai đoạn khác nhau trong tiến trình bệnh tật và đòi hỏi chiến lược can thiệp phù hợp. Cách tiếp cận này giúp các nhà hoạch định chính sách và các chuyên gia y tế lựa chọn biện pháp tối ưu cho từng tình huống cụ thể.

Ngăn ngừa cấp một (Primary Prevention): tập trung vào việc giảm nguy cơ trước khi bệnh xảy ra. Ví dụ điển hình là chương trình tiêm chủng, bổ sung vi chất dinh dưỡng, hoặc tuyên truyền thay đổi hành vi như bỏ thuốc lá. Đây được xem là tuyến phòng thủ đầu tiên và có chi phí thấp nhất so với các cấp độ khác.

Ngăn ngừa cấp hai (Secondary Prevention): nhằm phát hiện bệnh ở giai đoạn sớm để ngăn chặn sự tiến triển nghiêm trọng. Các phương pháp như sàng lọc ung thư vú bằng nhũ ảnh, xét nghiệm đường huyết định kỳ để phát hiện sớm tiểu đường là những ví dụ điển hình. Điểm then chốt ở đây là thời gian, bởi phát hiện càng sớm thì chi phí điều trị và tỷ lệ thành công càng cao.

Ngăn ngừa cấp ba (Tertiary Prevention): tập trung vào việc giảm thiểu biến chứng và hậu quả lâu dài của bệnh. Các chương trình phục hồi chức năng cho bệnh nhân sau tai biến mạch máu não, hoặc điều trị hỗ trợ tâm lý cho người bệnh mạn tính là những ví dụ tiêu biểu. Đây là cấp độ gắn liền với cải thiện chất lượng cuộc sống thay vì chỉ kéo dài tuổi thọ.

Cấp độ Mục tiêu Ví dụ
Cấp một Ngăn bệnh xuất hiện Tiêm chủng, bổ sung i-ốt, vận động thể chất
Cấp hai Phát hiện sớm, điều trị kịp thời Sàng lọc ung thư, xét nghiệm máu định kỳ
Cấp ba Giảm biến chứng, nâng cao chất lượng sống Phục hồi chức năng, hỗ trợ tâm lý

Vai trò của ngăn ngừa trong y tế công cộng

Trong y tế công cộng, ngăn ngừa được coi là nền tảng của mọi chiến lược chăm sóc sức khỏe. Việc tập trung nguồn lực vào phòng ngừa giúp giảm đáng kể gánh nặng bệnh tật và tử vong. Thực tế cho thấy, những chương trình phòng bệnh như tiêm chủng toàn dân đã loại bỏ hoặc kiểm soát nhiều bệnh nguy hiểm, chẳng hạn như bệnh đậu mùa hay bại liệt.

Lợi ích kinh tế của ngăn ngừa cũng rất rõ ràng. Nhiều nghiên cứu cho thấy chi phí bỏ ra để phòng bệnh thường thấp hơn nhiều lần so với chi phí điều trị. Ví dụ, một chương trình tiêm chủng có thể ngăn chặn hàng ngàn ca nhập viện, tiết kiệm hàng triệu đô la cho hệ thống y tế quốc gia. Do đó, nhiều tổ chức quốc tế như CDC luôn khuyến khích đầu tư mạnh vào công tác ngăn ngừa.

Những vai trò chính của ngăn ngừa trong y tế công cộng bao gồm:

  1. Giảm tỷ lệ mắc và tử vong do bệnh truyền nhiễm và bệnh mạn tính.
  2. Tiết kiệm nguồn lực y tế, giảm gánh nặng cho bệnh viện và hệ thống chăm sóc sức khỏe.
  3. Nâng cao chất lượng sống, tạo điều kiện cho cộng đồng phát triển bền vững.

Ngăn ngừa trong khoa học môi trường

Ngăn ngừa không chỉ gói gọn trong lĩnh vực y tế mà còn mở rộng sang khoa học môi trường. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và ô nhiễm toàn cầu, ngăn ngừa mang ý nghĩa chiến lược để bảo vệ hệ sinh thái và sức khỏe con người. Việc kiểm soát nguồn thải khí nhà kính, quản lý chất thải nhựa, hay giảm thiểu hóa chất độc hại trong sản xuất là những minh chứng rõ nét.

Các chính sách của Chương trình Môi trường Liên Hợp Quốc (UNEP) nhấn mạnh tầm quan trọng của phòng ngừa ô nhiễm tại nguồn, thay vì chỉ tập trung vào xử lý hậu quả. Điều này phản ánh nguyên tắc “phòng bệnh hơn chữa bệnh” nhưng trong phạm vi môi trường. Nếu ô nhiễm được chặn đứng từ đầu, chi phí khắc phục sẽ giảm mạnh và hệ sinh thái tự nhiên có nhiều cơ hội được duy trì.

Một số chiến lược ngăn ngừa trong khoa học môi trường bao gồm:

  • Áp dụng công nghệ sản xuất sạch hơn nhằm giảm phát thải độc hại.
  • Thúc đẩy năng lượng tái tạo để thay thế nhiên liệu hóa thạch.
  • Ban hành quy định kiểm soát khí thải và chất thải công nghiệp nghiêm ngặt.
  • Khuyến khích lối sống bền vững như tái chế, tiết kiệm năng lượng, hạn chế nhựa dùng một lần.

Tác động tích cực của các biện pháp ngăn ngừa môi trường không chỉ giới hạn ở việc bảo vệ tự nhiên, mà còn giảm thiểu nguy cơ bệnh tật liên quan đến ô nhiễm như bệnh hô hấp, tim mạch và ung thư. Đây là mối liên hệ trực tiếp giữa y tế công cộng và bảo vệ môi trường.

Các mô hình lý thuyết về ngăn ngừa

Nhiều mô hình lý thuyết được xây dựng nhằm giải thích cách ngăn ngừa hoạt động và tạo cơ sở khoa học cho việc hoạch định chính sách. Một trong những mô hình nổi bật là chuỗi nhân quả bệnh tật, trong đó một loạt yếu tố nguy cơ có thể dẫn đến sự xuất hiện và phát triển của bệnh. Nếu can thiệp ở một mắt xích trong chuỗi này, tiến trình bệnh có thể bị gián đoạn.

Trong dịch tễ học, khái niệm rủi ro tương đối (Relative Risk) thường được sử dụng để lượng hóa hiệu quả của các biện pháp ngăn ngừa. Công thức cơ bản được viết như sau:

RR=P(ED)P(E¬D)RR = \frac{P(E|D)}{P(E|\neg D)}

Trong đó, P(ED)P(E|D) là xác suất phơi nhiễm ở nhóm mắc bệnh, còn P(E¬D)P(E|\neg D) là xác suất phơi nhiễm ở nhóm không mắc bệnh. Nếu hệ số RR cao, điều đó chứng minh mối liên hệ mạnh giữa yếu tố nguy cơ và bệnh lý, từ đó cho thấy tầm quan trọng của việc ngăn ngừa.

Bên cạnh mô hình dịch tễ học, lý thuyết hành vi sức khỏe cũng có vai trò quan trọng. Các mô hình như Mô hình Niềm tin Sức khỏe (Health Belief Model) hoặc Thuyết Hành động Hợp lý (Theory of Reasoned Action) giải thích cách nhận thức và thái độ ảnh hưởng đến hành vi phòng ngừa của cá nhân. Việc hiểu rõ những yếu tố này giúp thiết kế các chương trình truyền thông hiệu quả hơn.

Ứng dụng ngăn ngừa trong kinh tế - xã hội

Ngăn ngừa không chỉ giới hạn trong y tế và môi trường mà còn mở rộng sang lĩnh vực kinh tế - xã hội. Khái niệm này được áp dụng trong giáo dục, an ninh, tài chính và quản lý cộng đồng. Đầu tư vào phòng ngừa ở các lĩnh vực này mang lại lợi ích dài hạn và bền vững.

Ví dụ, giáo dục về dinh dưỡng và vận động thể chất trong trường học được chứng minh giúp giảm tỷ lệ béo phì và bệnh mạn tính trong tương lai. Đây là một khoản đầu tư nhỏ so với chi phí điều trị bệnh lý chuyển hóa và tim mạch ở tuổi trưởng thành. Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC) nhấn mạnh rằng ngăn ngừa trong giáo dục mang lại lợi ích kinh tế lớn khi tính đến số năm lao động và năng suất được bảo toàn.

Trong lĩnh vực xã hội, các chương trình phòng chống tội phạm, phòng chống bạo lực gia đình, hay hỗ trợ cộng đồng yếu thế cũng được xem là ngăn ngừa. Thay vì giải quyết hậu quả tội phạm hoặc xung đột, việc tập trung vào giáo dục, hỗ trợ việc làm, và hòa nhập xã hội giúp giảm chi phí pháp lý và cải thiện chất lượng cuộc sống toàn dân.

  • Ngăn ngừa tội phạm qua giáo dục kỹ năng sống cho thanh thiếu niên.
  • Ngăn ngừa thất nghiệp kéo dài bằng các chương trình đào tạo nghề.
  • Ngăn ngừa bất bình đẳng bằng chính sách hỗ trợ y tế và giáo dục công bằng.

Chính sách và luật pháp liên quan đến ngăn ngừa

Chính sách và luật pháp là công cụ quan trọng để đảm bảo ngăn ngừa được thực thi rộng rãi. Nhiều quốc gia đã ban hành những quy định có tính bắt buộc nhằm giảm thiểu nguy cơ sức khỏe cộng đồng. Ví dụ, luật cấm hút thuốc tại nơi công cộng không chỉ bảo vệ người không hút thuốc khỏi khói thuốc thụ động mà còn góp phần giảm tỷ lệ hút thuốc chung của xã hội.

Trong lĩnh vực giao thông, quy định bắt buộc đội mũ bảo hiểm hoặc thắt dây an toàn là ví dụ điển hình của ngăn ngừa tai nạn. Các quy định này dựa trên bằng chứng khoa học cho thấy rằng những biện pháp đơn giản có thể làm giảm đáng kể tỷ lệ tử vong và chấn thương nghiêm trọng.

Một số chính sách nổi bật liên quan đến ngăn ngừa có thể kể đến:

Lĩnh vực Chính sách/Quy định Tác động
Y tế Bắt buộc tiêm chủng trẻ em Ngăn ngừa dịch bệnh, bảo vệ miễn dịch cộng đồng
Môi trường Quy định giới hạn khí thải công nghiệp Giảm ô nhiễm không khí, bảo vệ hệ sinh thái
Giao thông Luật bắt buộc đội mũ bảo hiểm Giảm tỷ lệ tử vong do tai nạn xe máy
Xã hội Luật phòng chống bạo lực gia đình Bảo vệ nhóm yếu thế, nâng cao an sinh xã hội

Thách thức trong việc thực hiện ngăn ngừa

Mặc dù ngăn ngừa mang lại nhiều lợi ích, việc triển khai trên thực tế thường gặp không ít thách thức. Một trong những rào cản lớn nhất là sự thiếu hụt nguồn lực, bao gồm kinh phí, nhân lực và cơ sở hạ tầng. Các quốc gia có thu nhập thấp thường khó duy trì những chương trình ngăn ngừa quy mô lớn, dẫn đến sự bất bình đẳng trong tiếp cận dịch vụ y tế.

Nhận thức cộng đồng cũng là một yếu tố quyết định. Nhiều người vẫn chưa nhận ra giá trị của việc phòng bệnh so với chữa bệnh, dẫn đến thái độ thờ ơ với các chương trình tiêm chủng hoặc sàng lọc định kỳ. Thêm vào đó, thay đổi hành vi cá nhân là một quá trình phức tạp, đòi hỏi sự kiên trì trong giáo dục và truyền thông.

Các thách thức khác bao gồm:

  • Sự xung đột lợi ích giữa mục tiêu kinh tế ngắn hạn và lợi ích sức khỏe dài hạn.
  • Ảnh hưởng của yếu tố chính trị đối với việc ban hành và thực thi chính sách ngăn ngừa.
  • Khó khăn trong việc đo lường trực tiếp hiệu quả của một số chương trình phòng ngừa do thời gian tác động kéo dài.

Xu hướng nghiên cứu và triển vọng tương lai

Trong những năm gần đây, xu hướng nghiên cứu về ngăn ngừa ngày càng tập trung vào việc ứng dụng công nghệ. Trí tuệ nhân tạo (AI) được sử dụng để phân tích dữ liệu lớn và dự báo nguy cơ dịch bệnh, từ đó giúp các nhà quản lý y tế có thể đưa ra quyết định nhanh chóng và chính xác. Hệ thống cảnh báo sớm dịch bệnh dựa trên phân tích dữ liệu từ phương tiện truyền thông xã hội và bệnh viện là một ví dụ điển hình.

Các thiết bị đeo thông minh cũng đang trở thành công cụ hỗ trợ ngăn ngừa hiệu quả. Việc theo dõi nhịp tim, huyết áp, giấc ngủ và hoạt động thể chất hàng ngày giúp cá nhân nhận diện sớm dấu hiệu bất thường và điều chỉnh lối sống kịp thời. Điều này cho thấy ngăn ngừa đang dịch chuyển từ cấp độ cộng đồng sang cá nhân hóa, nhờ sự hỗ trợ của công nghệ.

Tương lai của ngăn ngừa còn gắn liền với sự phát triển của y học chính xác (precision medicine), trong đó dữ liệu di truyền và sinh học phân tử được sử dụng để dự đoán nguy cơ bệnh tật. Điều này mở ra khả năng ngăn ngừa theo từng cá nhân, thay vì áp dụng các biện pháp chung cho toàn cộng đồng.

Tài liệu tham khảo

  1. World Health Organization. Prevention and promotion. https://www.who.int/health-topics/prevention
  2. Centers for Disease Control and Prevention (CDC). Prevention Strategies. https://www.cdc.gov/chronicdisease/resources/publications/factsheets/prevention.htm
  3. United Nations Environment Programme (UNEP). Pollution Prevention. https://www.unep.org/resources
  4. Institute of Medicine (US). The Future of Public Health. National Academies Press, 1988.
  5. Becker MH. The Health Belief Model and Personal Health Behavior. Health Education Monographs. 1974.
  6. Ajzen I, Fishbein M. Understanding Attitudes and Predicting Social Behavior. Prentice-Hall, 1980.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề ngăn ngừa:

Ngăn ngừa quá trình Tự Hủy Tế Bào bởi Bcl-2: Ngăn chặn Sự Giải Phóng Cytochrome c khỏi Ty thể Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 275 Số 5303 - Trang 1129-1132 - 1997
Bcl-2 là một protein màng tích hợp chủ yếu nằm trên màng ngoài của ty thể. Việc biểu hiện quá mức Bcl-2 ngăn chặn các tế bào không trải qua quá trình tự hủy tế bào phản ứng với nhiều loại kích thích khác nhau. Cytochrome c trong bào tương là cần thiết để khởi đầu chương trình tự hủy tế bào, gợi ý một mối liên hệ có thể giữa Bcl-2 và cytochrome c, thường nằm trong khoang giữa màng ty thể. C...... hiện toàn bộ
#Bcl-2 #Cytochrome c #Tự hủy tế bào #Ty thể #Biểu hiện quá mức #Ngăn ngừa apoptosis
Hoạt Động Ngăn Ngừa Ung Thư của Resveratrol, Một Chất Tự Nhiên Chiết Xuất Từ Nho Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 275 Số 5297 - Trang 218-220 - 1997
Resveratrol, một phytoalexin có mặt trong nho và các sản phẩm thực phẩm khác, đã được tinh chế và chứng minh có hoạt động ngăn ngừa ung thư trong các thử nghiệm đại diện cho ba giai đoạn chính của quá trình ung thư hóa. Resveratrol được phát hiện có tác dụng như một chất chống oxy hóa và chống đột biến, đồng thời kích thích các enzyme chuyển hóa thuốc giai đoạn II (hoạt động chống khởi phá...... hiện toàn bộ
Tác động của chế độ ăn uống và tập thể dục trong việc ngăn ngừa NIDDM ở những người mắc rối loạn dung nạp glucose: Nghiên cứu Da Qing về IGT và bệnh tiểu đường Dịch bởi AI
Diabetes Care - Tập 20 Số 4 - Trang 537-544 - 1997
MỤC TIÊU Các cá nhân có rối loạn dung nạp glucose (IGT) có nguy cơ cao phát triển thành NIDDM. Mục đích của nghiên cứu này là xác định liệu các can thiệp về chế độ ăn uống và tập thể dục ở những người mắc IGT có thể làm chậm sự phát triển của NIDDM, tức là giảm tỷ lệ mắc NIDDM, và do đó giảm tỷ lệ mắc các biến chứng ti...... hiện toàn bộ
Nhiễm trùng như một nguyên nhân có thể ngăn ngừa chính của ung thư ở người Dịch bởi AI
Journal of Internal Medicine - Tập 248 Số 3 - Trang 171-183 - 2000
Tóm tắt. Kuper H, Adami H‐O & Trichopoulos D (Trường Công cộng Harvard, Boston, MA, Hoa Kỳ; Viện Karolinska, Stockholm, Thụy Điển; Trường Y Đại học Athens, Hy Lạp). Nhiễm trùng như một nguyên nhân có thể ngăn ngừa chính của ung thư ở người (Y học Nội khoa trong thế kỷ 21). J Intern Med 2000; 248: 171–183....... hiện toàn bộ
#nhiễm trùng #ung thư #khối u ác tính #cơ chế gây ung thư #viêm mãn tính
Các túi ngoại tiết cải thiện tái sinh thần kinh sau đột quỵ và ngăn ngừa suy giảm miễn dịch sau thiếu máu cục bộ Dịch bởi AI
Stem cells translational medicine - Tập 4 Số 10 - Trang 1131-1143 - 2015
Tóm tắt Mặc dù các khái niệm ban đầu về liệu pháp tế bào gốc nhằm thay thế mô bị mất, nhưng bằng chứng gần đây đã gợi ý rằng cả tế bào gốc và tiền thân đều thúc đẩy phục hồi thần kinh sau thiếu máu cục bộ thông qua các yếu tố tiết ra giúp phục hồi khả năng tái cấu trúc của não bị tổn thươn...... hiện toàn bộ
#EVs #tế bào gốc trung mô #thiếu máu cục bộ #tái sinh thần kinh #bảo vệ thần kinh #miễn dịch học #đột quỵ #exosomes #tái cấu trúc não #tổn thương não
Tăng nhạy cảm đau sau phẫu thuật do Remifentanil và việc ngăn ngừa bằng Ketamine liều thấp Dịch bởi AI
Anesthesiology - Tập 103 Số 1 - Trang 147-155 - 2005
Đặt vấn đề Tăng nhạy cảm đau thứ phát do Remifentanil đã được ghi nhận thực nghiệm ở cả động vật và tình nguyện viên người khỏe mạnh, nhưng chưa bao giờ được xác nhận lâm sàng. Nghiên cứu này thử nghiệm các giả thuyết rằng cảm giác đau tăng lên được đánh giá qua đau không phải và đau nhức có thể xảy ra sau khi sử dụng ...... hiện toàn bộ
Khuyến nghị dựa trên bằng chứng để ngăn ngừa và quản lý lâu dài tình trạng huyết khối ở bệnh nhân dương tính với kháng thể antiphospholipid: Báo cáo của Nhóm làm việc tại Đại hội quốc tế lần thứ 13 về kháng thể antiphospholipid Dịch bởi AI
Lupus - Tập 20 Số 2 - Trang 206-218 - 2011
Hội chứng antiphospholipid (APS) được định nghĩa bởi sự hiện diện của huyết khối và/hoặc các vấn đề liên quan đến thai kỳ kết hợp với sự hiện diện liên tục của các kháng thể antiphospholipid trong lưu thông: kháng đông lupus, kháng thể chống cardiolipin và/hoặc kháng thể chống β2-glycoprotein I với nồng độ từ trung bình đến cao. Quản lý tình trạng huyết khối ở bệnh nhân APS là một chủ đề ...... hiện toàn bộ
Sự Ứng Dụng Của MicroRNA-92a Trong Việc Ngăn Ngừa Rối Loạn Chức Năng Nội Mạch và Bệnh Xơ Vữa Động Mạch Ở Chuột Dịch bởi AI
Circulation Research - Tập 114 Số 3 - Trang 434-443 - 2014
Cơ Sở Nghiên Cứu: MicroRNA (miRNAs) là những RNA không mã hóa nhỏ có vai trò điều tiết sự biểu hiện protein ở mức độ sau phiên mã. Chúng tôi giả thuyết rằng một nhóm miRNA nội mô cụ thể có thể bị điều chỉnh một cách chọn lọc bởi điều kiện dòng chảy và tín hiệu viêm, do đ...... hiện toàn bộ
Sử Dụng Aspirin Liều Thấp Ngay Từ Sớm Để Ngăn Ngừa Tiền Sản Giật Sớm và Đúng Thời Hạn: Một Tổng Quan Hệ Thống và Phân Tích Tổng Hợp Dịch bởi AI
Fetal Diagnosis and Therapy - Tập 31 Số 3 - Trang 141-146 - 2012
<b><i>Mục tiêu:</i></b> So sánh tác động của việc sử dụng aspirin sớm đối với nguy cơ tiền sản giật sớm và tiền sản giật đúng thời hạn. <b><i>Phương pháp:</i></b> Một tổng quan hệ thống và phân tích tổng hợp các thử nghiệm ngẫu nhiên có kiểm soát đã được thực hiện. Những phụ nữ được phân bổ ngẫu nhiên sử dụng aspirin liều thấp hoặc giả dược/k...... hiện toàn bộ
Ngăn ngừa vàng da sơ sinh bằng din Protoporphyrin IX, một chất ức chế cạnh tranh mạnh quá trình oxy hóa heme. Dịch bởi AI
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 78 Số 10 - Trang 6466-6470 - 1981
Hiệu quả của các metalloporphyrin khác nhau lên hoạt động của enzyme heme oxygenase (EC 1.14.99.3) ở gan đã được kiểm tra nhằm xác định các hợp chất có khả năng ức chế sự thoái biến heme thành sắc tố mật, từ đó có thể được sử dụng để hạn chế sự phát triển của bệnh tăng bilirubin huyết ở trẻ sơ sinh. Trong số chín phức chất metal-protoporphyrin IX (tức là, metal-heme) được nghiên cứu, Sn-he...... hiện toàn bộ
#Metalloporphyrin #heme oxygenase #hyperbilirubinemia #neonatology #enzyme inhibition.
Tổng số: 200   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10